Cẩm nang trồng dưa lưới F1 từ A đến Z cho người mới bắt đầu

 

Dưa lưới F1 là giống dưa lai có đặc tính sinh trưởng khỏe, kháng bệnh tốt, quả to tròn hoặc hơi dài, ruột cam hoặc vàng nhạt, vị ngọt đậm, giòn, rất được thị trường ưa chuộng. Với điều kiện khí hậu tại Việt Nam, dưa lưới F1 có thể trồng quanh năm, tuy nhiên thời điểm lý tưởng nhất là mùa khô từ tháng 11 đến tháng 4.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết quy trình trồng và chăm sóc dưa lưới F1:


1. Chuẩn bị trước khi trồng

a. Chọn giống

b. Thời vụ

  • Miền Bắc: Trồng vụ chính từ tháng 2–5.
  • Miền Nam: Có thể trồng quanh năm, tốt nhất từ tháng 11 đến tháng 4 để tránh mưa.
  • Miền Trung: Trồng từ tháng 12 đến tháng 3.

c. Đất trồng

  • Đất tơi xốp, thoát nước tốt, độ pH từ 5.5–6.5.
  • Có thể trồng trong chậu, túi bầu hoặc luống ngoài đồng.
  • Làm đất kỹ, lên luống cao 20–30cm, rộng 1–1.2m, rãnh rộng 30–40cm để thoát nước tốt.

d. Bón lót

  • Trộn đều 10–15kg phân chuồng hoai mục + 1kg vôi + 0.5kg phân NPK (15-15-15) cho 10m².
  • Bón phân lót đều trước khi đặt bầu cây con hoặc gieo trực tiếp.

2. Gieo trồng

a. Ươm cây con

  • Gieo hạt vào bầu đất (đất sạch + trấu hun + phân hữu cơ).
  • Tưới nước nhẹ hàng ngày.
  • Sau 7–10 ngày, cây cao 8–10cm, 2–3 lá thật thì có thể đem trồng.

b. Trồng cây con

  • Trồng với mật độ 0.4–0.5m/cây, 2 hàng trên một luống.
  • Trồng theo hình thức so le để tận dụng ánh sáng và không gian.

3. Chăm sóc

a. Tưới nước

  • Tưới nước nhẹ 2 lần/ngày trong 10 ngày đầu sau khi trồng.
  • Khi cây đã phát triển, chỉ tưới 1 lần/ngày vào sáng sớm.
  • Giai đoạn ra hoa và đậu quả cần tăng nước, nhưng giảm dần khi quả sắp chín để tăng độ ngọt.

b. Bón phân thúc

Lượng phân cho 1000m² như sau:

Giai đoạn

Loại phân

Liều lượng

10–15 ngày sau trồng

NPK 20-20-15 + Urea

4–5kg

25–30 ngày

NPK 15-5-20 + Kali

5–6kg

35–45 ngày

Kali Sunphat + NPK 12-12-17

3–4kg

  • Có thể kết hợp phân bón lá chứa Bo, Canxi và vi lượng để tăng khả năng đậu trái.

c. Làm giàn

  • Sau 15 ngày trồng, cần dựng giàn cho cây leo, cao khoảng 1.5–2m.
  • Giàn chữ A hoặc chữ T bằng tre, lưới hoặc dây cước là lựa chọn phổ biến.

d. Tỉa nhánh, thụ phấn

  • Chọn giữ lại một thân chính, tỉa bỏ các nhánh phụ ở gốc.
  • Khi cây ra hoa, giữ lại hoa cái ở nách lá thứ 8–12, loại bỏ những hoa còn lại.
  • Thụ phấn bằng tay vào buổi sáng sớm để đảm bảo đậu quả.
  • Chỉ để mỗi cây 1–2 trái.

4. Quản lý sâu bệnh

a. Một số sâu bệnh thường gặp:

  • Rệp, bọ trĩ, sâu ăn lá: Dùng các loại thuốc vi sinh hoặc sinh học như Radiant, Abamectin.
  • Bệnh phấn trắng, héo rũ, thối gốc, sương mai: Phun các thuốc như Ridomil, Score, Antracol định kỳ.

b. Biện pháp phòng:

  • Luân canh với cây khác họ bầu bí.
  • Vệ sinh vườn sạch sẽ, không để cỏ dại mọc rậm.
  • Không tưới quá ẩm, đặc biệt vào chiều tối.

5. Thu hoạch

  • Sau khi đậu trái khoảng 30–35 ngày, quan sát các dấu hiệu chín:
    • Vỏ chuyển màu vàng nhẹ, có lưới giăng kín.
    • Quả tỏa hương thơm đặc trưng.
    • Cuống xuất hiện vết nứt nhỏ, dễ tách khỏi quả.
  • Nên thu vào sáng sớm, dùng kéo cắt nhẹ nhàng để không làm hư cuống.
  • Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh nắng gắt.

6. Năng suất và hiệu quả kinh tế

  • Mỗi cây trung bình cho 1 quả, nặng từ 1.2–2.5kg.
  • Năng suất đạt 2.5–3.5 tấn/1.000m².
  • Nếu chăm sóc tốt, dưa có thể bán giá từ 25.000–40.000 đồng/kg tùy giống và mùa vụ, mang lại lợi nhuận cao.

Kết luận

Dưa lưới F1 là một trong những cây trồng có giá trị kinh tế cao, phù hợp với xu hướng nông nghiệp sạch và trồng trong nhà màng. Với kỹ thuật chăm sóc không quá phức tạp, người trồng hoàn toàn có thể chủ động canh tác quy mô nhỏ đến lớn. Quan trọng nhất là đảm bảo quy trình kỹ thuật, đặc biệt là quản lý nước, phân bón và sâu bệnh để có mùa vụ đạt năng suất tối ưu.

 

 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN